DANH SÁCH TUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT
Thứ Sáu, 19/04/2024
DANH SÁCH TUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT
Biểu mẫu số 01 |
DANH SÁCH TUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên xã, phường, thị trấn (cấp xã) |
Họ và tên |
Địa chỉ
thường trú |
Quyết định
công nhận tuyên truyền viên pháp luật
(Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
I |
Xã A |
|
|
|
1 |
Xã Định Tiến |
Lê Văn Toàn |
Định Tiến |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
2 |
|
|
Vũ Văn Dầu |
|
|
Định Tiến |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2024 |
3 |
|
|
Lê Thị Yến |
|
|
Định Tiến |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2025 |
4 |
|
|
Vũ Văn Loát |
|
|
Định Tiến |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2026 |
5 |
|
|
Nguyễn Văn Đông |
|
Định Tiến |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2027 |
6 |
|
|
Nguyễn Ngọc Lý |
|
Định Tiến |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2028 |
7 |
|
|
Lê Thị Quyến |
|
Định Tiến |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2029 |
8 |
|
|
Vũ Thị Huế |
|
|
Định Tiến |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2030 |
9 |
|
|
Nguyễn Thị Nhung |
|
Định Tân |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2031 |
10 |
|
|
Vũ Thị Ánh Tuyết |
|
Định Tiến |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2032 |
11 |
|
|
Nguyễn Văn Thanh |
|
Định Tiến |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2033 |
12 |
|
|
Nhữ Văn Dũng |
|
Định Tiến |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2034 |
13 |
|
|
Nguyễn Thị Thu |
|
Định Tân |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2035 |
14 |
|
|
Trịnh Đình Nam |
|
TT Quán Lào |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2036 |
15 |
|
|
Nguyễn Văn Tài |
|
TT Quán Lào |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2037 |
16 |
|
|
Trịnh Thị Loan |
|
Định Tân |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2038 |
17 |
|
|
Phạm Thị Năm |
|
Định Tân |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2039 |
18 |
|
|
Vũ Văn Hoàng |
|
Định Tiến |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2040 |
19 |
|
|
Khương Trường Phú |
|
Định Tiến |
QĐ số 48/QĐ- UBND ngày 22/05/2041 |
Biểu mẫu số 02 |
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên xã, phường, thị trấn (cấp xã) |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Tổ hòa giải
(ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn
(nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên
(Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
I |
Định Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Nguyễn Hồng Khanh |
15/9/1964 |
Nam |
Kinh |
Lang Thôn |
TC |
QĐ số 49/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
2 |
|
Trương Đình Soan |
26/6/1978 |
Nam |
Kinh |
Lang Thôn |
|
QĐ số 49/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
3 |
|
Nguyễn Ngọc Thu |
26/10/1956 |
Nam |
Kinh |
Lang Thôn |
|
QĐ số 49/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
4 |
|
Nguyễn Thị Nga |
10/9/1960 |
Nữ |
Kinh |
Lang Thôn |
|
QĐ số 49/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
5 |
|
Lê Thị Toán |
3/6/1965 |
Nữ |
Kinh |
Lang Thôn |
|
QĐ số 49/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
6 |
|
Đào Tiến Thành |
5/12/1947 |
Nam |
Kinh |
Lang Thôn |
|
QĐ số 49/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
7 |
|
Phạm Thị Hòa |
14/05/1992 |
Nữ |
Kinh |
Lang Thôn |
ĐH |
QĐ số 49/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
8 |
|
Vũ Trọng Tiến |
27/03/1958 |
Nam |
Kinh |
Mỹ Lọc |
TC |
QĐ số 50/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
9 |
|
Nguyễn Văn Toàn |
10/01/1968 |
Nam |
Kinh |
Mỹ Lọc |
TC |
QĐ số 50/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
10 |
|
Vũ Xuân Dệt |
10/05/1951 |
Nam |
Kinh |
Mỹ Lọc |
|
QĐ số 50/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
11 |
|
Trịnh Thị Chi |
08/01/1962 |
Nữ |
Kinh |
Mỹ Lọc |
|
QĐ số 50/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
12 |
|
Nguyễn Thị Thiêm |
19/05/1960 |
Nữ |
Kinh |
Mỹ Lọc |
|
QĐ số 50/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
13 |
|
Lê Văn Tuấn |
25/5/1948 |
Nam |
Kinh |
Mỹ Lọc |
|
QĐ số 50/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
14 |
|
Nguyễn Văn Thạo |
4/4/1981 |
Nam |
Kinh |
Mỹ Lọc |
|
QĐ số 50/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
15 |
|
Trịnh Văn Chiêu |
2/9/1975 |
Nam |
Kinh |
Duệ Thôn |
TC |
QĐ số 51/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
16 |
|
Lê Văn Biết |
2/7/1964 |
Nam |
Kinh |
Duệ Thôn |
|
QĐ số 51/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
17 |
|
Lê Văn Hùng |
15/8/1964 |
Nam |
Kinh |
Duệ Thôn |
|
QĐ số 51/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
18 |
|
Trịnh Thị Cham |
3/2/1963 |
Nữ |
Kinh |
Duệ Thôn |
|
QĐ số 51/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
19 |
|
Lê Xuân Vạn |
25/6/1954 |
Nam |
Kinh |
Duệ Thôn |
|
QĐ số 51/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
20 |
|
Trịnh Văn Huân |
12/2/1992 |
Nam |
Kinh |
Duệ Thôn |
|
QĐ số 51/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
21 |
|
Hàn Văn Xuân |
3/7/1958 |
Nam |
Kinh |
Yên Thôn |
|
QĐ số 52/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
22 |
|
Lê Văn Huấn |
19/5/1982 |
Nam |
Kinh |
Yên Thôn |
ĐH |
QĐ số 52/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
23 |
|
Lê Thị Hồng |
19/5/1979 |
Nữ |
Kinh |
Yên Thôn |
TC |
QĐ số 52/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
24 |
|
Khương Văn Hân |
3/7/1980 |
Nam |
Kinh |
Yên Thôn |
|
QĐ số 52/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
25 |
|
Bùi Minh Dán |
10/10/1958 |
Nam |
Kinh |
Yên Thôn |
|
QĐ số 52/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
26 |
|
Lê Thị Linh |
21/01/2002 |
Nữ |
Kinh |
Yên Thôn |
|
QĐ số 52/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
27 |
|
Lê Văn Hợi |
4/3/1984 |
Nam |
Kinh |
Yên Thôn |
|
QĐ số 52/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
28 |
|
Nguyễn Duy Thanh |
25/5/1948 |
Nam |
Kinh |
Yên Thôn |
TC |
QĐ số 52/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
29 |
|
Vũ Văn Điện |
26/12/1962 |
Nam |
Kinh |
Tam Đồng |
TC |
QĐ số 53/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
30 |
|
Lê Thanh Tứ |
10/10/1972 |
Nam |
Kinh |
Tam Đồng |
TC |
QĐ số 53/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
31 |
|
Nguyễn Văn Độ |
23/4/1975 |
Nam |
Kinh |
Tam Đồng |
|
QĐ số 53/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
32 |
|
Vũ Minh Thùy |
3/1/1959 |
Nam |
Kinh |
Tam Đồng |
|
QĐ số 53/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
33 |
|
Vũ Thị Nương |
15/4/1957 |
Nữ |
Kinh |
Tam Đồng |
|
QĐ số 53/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
34 |
|
Vũ Thị Thiêm |
4/6/1974 |
Nữ |
Kinh |
Tam Đồng |
|
QĐ số 53/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
35 |
|
Nguyễn Văn Huy |
3/8/1951 |
Nam |
Kinh |
Tam Đồng |
|
QĐ số 53/QĐ- UBND ngày 22/05/2023 |
Thực hiện: Lê Quyến- TP HT